Standard Chartered vừa cảnh báo xu hướng “USD yếu hơn trong 6–12 tháng tới”, dự báo chỉ số DXY giảm về vùng ~96 khi Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) bắt đầu cắt giảm lãi suất. Kịch bản này mở ra cơ hội ổn định tỷ giá, giảm áp lực lạm phát nhập khẩu và thu hút vốn vào châu Á, nhưng đồng thời đặt ra thách thức về cạnh tranh xuất khẩu và rủi ro dòng vốn nếu kỳ vọng đảo chiều.
Theo báo cáo Global Market Outlook tháng 9/2025 của Standard Chartered, chỉ số đồng đô la Mỹ (DXY) có khả năng suy yếu từ quanh 99–100 xuống khoảng 96 trong 6 - 12 tháng tới, chủ yếu vì thị trường bắt đầu tin vào chu kỳ cắt giảm lãi suất của FED sau dấu hiệu yếu đi của thị trường lao động Mỹ. Nếu kịch bản này diễn ra có thể làm giảm chi phí dịch vụ nợ USD cho nhiều nền kinh tế mới nổi và kích thích luồng vốn tìm kiếm lợi suất ở bên ngoài nước Mỹ.

Quan điểm thị trường hiện cũng đang nghiêng về khả năng FED cắt giảm lãi suất. Dữ liệu đơn xin trợ cấp thất nghiệp và số liệu việc làm gần đây khiến các nhà đầu tư đẩy mạnh đặt cược vào một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, dẫn tới bán tháo USD trong ngắn hạn. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cũng thừa nhận, FED có “dư địa” để hạ lãi suất nếu dữ liệu lao động tiếp tục yếu, nhưng kêu gọi thận trọng nhằm tránh đẩy lạm phát bật lại. Đây là một trong những lý do khiến nhiều định chế lớn như UBS, Morgan Stanley cũng công bố quan điểm thận trọng với đồng USD và khuyến nghị nhà đầu tư giảm đặt vào USD hoặc xem xét phòng ngừa tỷ giá.

Đồng USD yếu đi tác động tới ASEAN như thế nào?
Các báo cáo chỉ ra rằng, đồng USD yếu đi tác động tới ASEAN qua ít nhất 3 kênh trực tiếp: (1) tỷ giá và chi phí nhập khẩu; (2) dòng vốn tài chính/đầu tư; (3) năng lực cạnh tranh xuất khẩu.
Tỷ giá và chi phí nhập khẩu: Khi USD giảm, áp lực lên các đồng nội tệ khu vực giảm theo, giúp hạ chi phí nhập khẩu (năng lượng, nguyên liệu sản xuất). Standard Chartered dự báo, các cặp tiền tệ châu Á sẽ có xu hướng ổn định hơn khi DXY giảm, đồng thời nhấn mạnh lợi ích với trái phiếu nội tệ thị trường mới nổi (EM local bonds) do chi phí nợ USD giảm tương đối. Điều này có ý nghĩa trực tiếp đối với các nền kinh tế nhập khẩu ròng năng lượng trong ASEAN (Việt Nam, Thái Lan, Philippines): Chi phí nhiên liệu, sản xuất và vận chuyển có thể hạ, hỗ trợ kiểm soát lạm phát.
Dòng vốn: Đồng USD yếu (khi chênh lệch lãi suất thực ở Mỹ thu hẹp) làm giảm sức hấp dẫn của tài sản USD và gia tăng nhu cầu tìm lợi suất ở các thị trường mới nổi. Nhiều báo cáo của ngân hàng lớn cho rằng, nhà đầu tư sẽ dịch chuyển vốn sang chứng khoán và trái phiếu châu Á, đặc biệt nếu lạm phát Mỹ ổn định và FED bước vào chu kỳ nới lỏng. Đây là cơ hội để ASEAN thu hút vốn ngoại, giảm chi phí tài trợ cho doanh nghiệp và thúc đẩy giá tài sản. Tuy nhiên, lợi ích này kèm theo rủi ro gia tăng biến động vốn nóng nếu kỳ vọng đảo chiều.
Cạnh tranh xuất khẩu: Đồng USD yếu đi đồng nghĩa hàng hoá ASEAN có xu hướng đắt hơn khi quy đổi sang USD, làm giảm lợi thế giá tại thị trường Mỹ - điều đáng lưu ý cho các nền kinh tế xuất khẩu lớn vào Mỹ. Việt Nam, với tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ cao, cần chú ý tới rủi ro suy giảm cầu nếu doanh nghiệp không kịp nâng cao năng suất hoặc chuyển đổi thị trường. IMF, World Bank và ADB đều nhắc tới rủi ro tăng trưởng do chuỗi cung ứng dịch chuyển và bất định thương mại, cho thấy hành động chính sách cần đi kèm với nâng cao năng lực cạnh tranh.
Góc nhìn và cơ hội cho Việt Nam
Thực tiễn tại Việt Nam, NHNN hiện điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, ưu tiên tăng trưởng, điều này giúp tăng hiệu quả tận dụng lợi thế trong bối cảnh đồng USD yếu đi.
Việc Standard Chartered dự báo chỉ số DXY sẽ về mức 96 trong 12 tháng tới, nếu FED bước vào chu kỳ cắt giảm lãi suất đồng nghĩa với việc áp lực tỷ giá đối với đồng VND có thể giảm đi rõ rệt, giúp Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có thêm dư địa để duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt, cân bằng giữa ổn định và hỗ trợ tăng trưởng.
Thực tế, NHNN thời gian qua đã nhiều lần khẳng định mục tiêu ổn định tỷ giá nhưng không neo cứng, sẵn sàng bán USD để can thiệp khi cần thiết, qua đó giúp dự trữ ngoại hối được bảo toàn và tăng cường khả năng ứng phó trước các cú sốc bên ngoài. Đây là một lợi thế quan trọng cho Việt Nam trong việc duy trì ổn định vĩ mô.
Bên cạnh đó, Việt Nam là nước nhập khẩu ròng năng lượng, nguyên liệu đầu vào và nhiều hàng tiêu dùng thiết yếu. Khi đồng USD yếu hơn, chi phí nhập khẩu bằng VND giảm, qua đó giúp hạ áp lực lạm phát. Cùng lúc, giá dầu thô WTI được Standard Chartered dự báo giữ quanh 65 USD/thùng nhờ nguồn cung dư thừa từ OPEC+. Tác động kép này tạo điều kiện để Chính phủ kiểm soát lạm phát quanh mục tiêu 4–4,5% trong năm 2025 mà không cần siết chặt chính sách tiền tệ quá mức.
Điều này đặc biệt có ý nghĩa khi Việt Nam đang cần thúc đẩy tăng trưởng tín dụng để đạt mục tiêu GDP của năm 2025. Một môi trường lạm phát thấp và ổn định tỷ giá sẽ giúp chi phí vốn trong nước duy trì ở mức hợp lý, hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi sau giai đoạn khó khăn.
Không chỉ vậy, đồng USD yếu đi làm giảm sức hấp dẫn của tài sản tại Mỹ và thúc đẩy dòng vốn tìm kiếm cơ hội ở các thị trường mới nổi. Với kỳ vọng nâng hạng thị trường chứng khoán từ cận biên lên mới nổi trong giai đoạn 2025–2026, Việt Nam có lợi thế lớn trong việc thu hút vốn ngoại.
Ngoài ra, việc FED cắt giảm lãi suất cũng đồng nghĩa với chi phí huy động vốn quốc tế thấp hơn, khuyến khích nhà đầu tư tìm đến những nền kinh tế có tăng trưởng cao và môi trường chính trị ổn định. Việt Nam, với lợi thế tăng trưởng GDP thuộc nhóm cao trong khu vực ASEAN và vị thế là điểm đến dịch chuyển chuỗi cung ứng, có khả năng đón nhận làn sóng vốn mới, đặc biệt ở các lĩnh vực sản xuất chế biến, công nghệ và năng lượng tái tạo.
Dù cơ hội nhiều, Việt Nam cũng không miễn nhiễm với rủi ro. Một số dự báo chỉ ra rằng, đồng USD yếu đi khiến hàng xuất khẩu Việt Nam vào Mỹ có thể kém cạnh tranh hơn về giá. Theo số liệu Tổng cục Hải quan 2024, Mỹ hiện chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, do đó, bất kỳ thay đổi nào về lợi thế giá cũng sẽ tác động trực tiếp đến cán cân thương mại. Điều này buộc doanh nghiệp phải tập trung hơn vào nâng cao chất lượng, đa dạng hóa thị trường và tận dụng các FTA (như EVFTA, CPTPP).
Ngoài ra, dòng vốn vào Việt Nam có thể gia tăng trong ngắn hạn, nhưng rủi ro đảo chiều vẫn luôn hiện hữu. Standard Chartered cảnh báo, nếu lạm phát Mỹ bất ngờ tăng trở lại, FED có thể hoãn hoặc giảm tốc độ cắt lãi suất, dẫn đến kịch bản USD phục hồi mạnh và vốn rút khỏi các thị trường mới nổi. Kinh nghiệm năm 2022 cho thấy, chỉ một thay đổi nhỏ trong kỳ vọng lãi suất Mỹ cũng đã gây biến động trên thị trường ngoại hối Việt Nam.
Từ góc độ rộng hơn, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cảnh báo rằng sự phân mảnh địa kinh tế và dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu có thể làm gia tăng rủi ro cho các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt những nước phụ thuộc vào FDI và thương mại quốc tế. Trong khi đó, Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) cho rằng, các quốc gia ASEAN cần chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh, tận dụng số hóa và thương mại khu vực để biến rủi ro từ dịch chuyển chuỗi cung ứng thành cơ hội.
Những đánh giá này cho thấy, đồng USD yếu đi vừa mang lại cơ hội dòng vốn rẻ hơn và chi phí nhập khẩu giảm, vừa tiềm ẩn thách thức về thương mại và ổn định tỷ giá mà các nền kinh tế như Việt Nam khó có thể bỏ qua. Standard Chartered nhấn mạnh, với đồng USD yếu đi, các thị trường mới nổi nên tận dụng dòng vốn vào, nhưng đồng thời cần giữ cân bằng vĩ mô và quản trị rủi ro dòng vốn – tỷ giá, vì USD có thể phục hồi nhanh khi kỳ vọng thay đổi.