Giữ "cái đầu lạnh" giữa sóng FOMO sau nâng hạng

Trong sóng tăng hưng phấn sau nâng hạng, nhiều cổ phiếu tăng mạnh khiến nhà đầu tư dễ bị cuốn theo tâm lý FOMO. Chuyên gia cho rằng, lúc này điều quan trọng nhất không phải là chạy theo sóng, mà là giữ “cái đầu lạnh” và chọn đúng doanh nghiệp có nền tảng vững chắc, được dòng tiền lớn thực sự quan tâm.

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang bước vào giai đoạn mới sau khi FTSE Russell chính thức công bố nâng hạng lên nhóm thị trường mới nổi. Cột mốc này không chỉ phản ánh nỗ lực cải cách mạnh mẽ của Việt Nam suốt nhiều năm qua, mà còn mở ra cánh cửa thu hút dòng vốn quốc tế quy mô lớn.

Tuy nhiên, sau chuỗi tăng miệt mài hơn 40% từ đầu năm, nhiều nhà đầu tư băn khoăn kỳ vọng rằng kỳ vọng đã được phản ánh vào giá, và dư địa thực sự còn lại là bao nhiêu. Tiến sỹ Hồ Sỹ Hòa, Giám đốc Nghiên cứu và Tư vấn đầu tư, Công ty Chứng khoán DNSE đã có vài chia sẻ về vấn đề này.

Việc FTSE Russell nâng hạng thị trường Việt Nam đánh dấu một cột mốc mới. Theo anh, tác động lớn nhất sẽ đến từ đâu, thanh khoản, định giá hay dòng tiền?

Việc FTSE Russell chính thức nâng hạng thị trường Việt Nam là một cột mốc chiến lược, không chỉ ghi nhận nỗ lực cải cách của thị trường mà còn mở ra cơ hội hội nhập sâu hơn với hệ thống tài chính quốc tế.

Trước hết, đây là minh chứng cho những nỗ lực cải cách của Việt Nam, từ nâng cấp hạ tầng giao dịch, cải thiện quy định pháp lý đến tháo gỡ rào cản cho nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là việc cho phép giao dịch không yêu cầu ký quỹ với tổ chức nước ngoài.

Việc chuyển từ thị trường cận biên lên mới nổi giúp Việt Nam được định vị rõ nét hơn trên bản đồ đầu tư toàn cầu. Đây là cơ sở để các quỹ quốc tế, bao gồm cả chủ động lẫn thụ động gia tăng phân bổ vốn. Theo FTSE, ước tính dòng vốn ngoại mới từ các quỹ chỉ số và quỹ chủ động vào khoảng 4–5 tỷ USD, Đây là con số đáng kể và có sức lan tỏa lớn, đặc biệt khi thanh khoản hiện tại vẫn chưa thực sự bền vững.

Tuy nhiên, dòng vốn này sẽ không vào thị trường ngay lập tức. Nó đòi hỏi một quá trình phân bổ có chọn lọc, gắn với kỳ đánh giá tiếp theo vào tháng 3/2026 và phụ thuộc nhiều vào bối cảnh vĩ mô trong nước. Khi dòng tiền được khơi thông, thanh khoản thị trường sẽ được cải thiện đáng kể, từ đó tạo điều kiện cho định giá doanh nghiệp phản ánh đúng giá trị và nâng cao hiệu quả của cơ chế thị trường.

Một khi thanh khoản được cải thiện, thị trường chứng khoán sẽ bước vào chu kỳ tăng trưởng mới. Mục tiêu vốn hóa thị trường đạt 120% GDP vào năm 2030 là hoàn toàn khả thi nếu dòng tiền duy trì ổn định và quy mô giao dịch tiếp tục được mở rộng. Thanh khoản tăng cũng sẽ giúp các cổ phiếu luân chuyển dễ dàng hơn, từ đó đóng góp tích cực cho sự phát triển của thị trường.

Thị trường đã tăng mạnh trước thông tin nâng hạng. Anh cho rằng liệu còn dư địa cho dòng tiền thật, hay mọi kỳ vọng đã phản ánh vào giá?

Việc thị trường đi trước thông tin là điều thường thấy, nhất là trong bối cảnh kỳ vọng nâng hạng đã được đặt ra từ lâu. Tuy nhiên, nâng hạng không phải đích đến, mà là cột mốc mở đầu cho một hành trình chuyển mình lớn hơn. Điều quan trọng hơn là các cơ quan quản lý cần tiếp tục cải thiện hạ tầng và chính sách để chuẩn bị cho kỳ đánh giá nâng hạng tiếp theo vào tháng 3/2026. Xa hơn, mục tiêu lớn mà Việt Nam đang hướng đến là được nâng hạng từ MSCI.

Dư địa thị trường còn lớn, nhưng sẽ không trải đều. Thị trường thời gian qua đã có sự phân hóa rõ nét, chủ yếu tập trung vào nhóm cổ phiếu dẫn dắt hoặc được kỳ vọng hưởng lợi từ nâng hạng. Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững, mô hình kinh doanh ổn định vẫn chưa thu hút được dòng tiền tương xứng. Đây chính là cơ hội cho nhà đầu tư trung và dài hạn.

Triển vọng trong thời gian tới sẽ phụ thuộc phần lớn vào khả năng tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp. Mặc dù thị trường đã tăng đáng kể thời gian qua, nhưng mức độ phân hóa là khá rõ rệt, chỉ tập trung vào một số nhóm cổ phiếu dẫn dắt. Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp có nền tảng cơ bản tốt vẫn chưa được dòng tiền quan tâm đúng mức.

Chính phủ đặt mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2026 ở mức 10% – một con số đầy tham vọng. Để đạt được điều này, cần triển khai đồng bộ các chính sách tài khóa và tiền tệ, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận từ 15 – 20%.

Theo tính toán của DNSE, tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp năm 2026 có thể đạt 15 – 17%, nếu khả năng tiếp cận vốn được đảm bảo. Trong 9 tháng đầu năm, tín dụng đã tăng 13%, và Chính phủ vẫn đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng cả năm đạt 19 – 20%. Nếu tốc độ này được duy trì, doanh nghiệp có thể gặp áp lực về chi phí vốn. Đây sẽ là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến lợi nhuận và xu hướng thị trường.

Trong bối cảnh dòng vốn quốc tế kỳ vọng hướng về Việt Nam sau nâng hạng, ai sẽ là bên hưởng lợi rõ nhất?

Tất cả các bên đều có cơ hội hưởng lợi, nhưng theo những cách khác nhau.

Nhà đầu tư ngoại được mở rộng cơ hội tiếp cận một thị trường đang dần hội nhập sâu hơn vào hệ thống tài chính toàn cầu, nơi tiềm năng tăng trưởng còn rất lớn nhưng chưa được khai phá hết.

Doanh nghiệp trong nước có thể tận dụng dòng vốn quốc tế để mở rộng hoạt động, cải thiện quản trị, giảm chi phí vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Thị trường chứng khoán sẽ được lợi về quy mô, thanh khoản, tính minh bạch và khả năng hấp thụ vốn trong dài hạn.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải duy trì sự ổn định vĩ mô – đặc biệt là tỷ giá, lãi suất, và kiểm soát cán cân thanh toán để đảm bảo các lợi ích từ nâng hạng được lan tỏa bền vững chứ không chỉ là “lướt sóng” ngắn hạn.

Có ý kiến cho rằng nâng hạng chỉ là “tấm vé vào cuộc chơi”, còn việc giữ vị thế là cả một hành trình dài. Anh nhìn nhận như thế nào?

Tôi hoàn toàn đồng ý. Nâng hạng giống như cánh cửa mở ra cơ hội, nhưng để bước đi vững chắc bên trong “cuộc chơi lớn” ấy, chúng ta cần tiếp tục hoàn thiện rất nhiều. Hai rào cản lớn nhất đã được tháo gỡ, nhưng phía trước vẫn còn nhiều nhiệm vụ quan trọng:

Việc thành lập Trung tâm thanh toán bù trừ (CCP) đã được phê duyệt – đây là nền tảng quan trọng để triển khai các sản phẩm tài chính cao cấp hơn như giao dịch T+0. Tuy nhiên, tiến độ thực thi cần được đẩy nhanh và triển khai hiệu quả.

Song song đó, bức tranh vĩ mô vẫn tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt là vấn đề tỷ giá, khi dự trữ ngoại hối chưa quá dồi dào. Nếu không được xử lý bài bản, đây có thể là điểm chưa tích cực trong mắt các nhà đầu tư toàn cầu khi đánh giá về độ bền vững của thị trường Việt Nam.

Với tâm lý FOMO gia tăng sau thông tin nâng hạng, đâu là chiến lược đầu tư phù hợp để hạn chế rủi ro “mua đỉnh, bán đáy”?

Trong giai đoạn thị trường tăng nóng và phân hóa mạnh, việc giữ được “cái đầu lạnh” là rất quan trọng. Nhà đầu tư nên tập trung vào các doanh nghiệp có nền tảng hoạt động ổn định, khả năng tăng trưởng rõ ràng và đặc biệt là thu hút dòng tiền từ khối ngoại hoặc tự doanh – đó là dấu hiệu cho thấy có sự đồng thuận từ những nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Nhiều cổ phiếu đã tăng mạnh trong thời gian qua, do đó cần đánh giá lại mức định giá một cách thận trọng. Với các cổ phiếu tăng trưởng, nhà đầu tư cần chấp nhận rằng định giá hiện tại không còn quá hấp dẫn. Ngược lại, nếu lựa chọn đầu tư theo trường phái giá trị, nhà đầu tư nên kiên nhẫn vì tốc độ tăng giá có thể chậm hơn.

Quan trọng nhất là chọn đúng doanh nghiệp – những công ty có nền tảng tốt, có khả năng tăng trưởng thực sự trong năm 2026 và xa hơn.

Nhóm ngành nào sẽ hưởng lợi rõ nét nhất trong trung và dài hạn sau nâng hạng?

Trong ngắn hạn, đầu tư công và hạ tầng là nhóm có dư địa tăng trưởng rõ rệt. Dù thu ngân sách đã đạt gần như kế hoạch, nhưng giải ngân đầu tư công mới dừng lại ở khoảng 55–57%, tương đương cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy còn nhiều dư địa để thúc đẩy giải ngân mạnh mẽ trong quý IV.

Do đó, các nhóm ngành liên quan đến đầu tư công như xây dựng hạ tầng, vật liệu xây dựng, bất động sản khu công nghiệp sẽ là những ứng viên hàng đầu hưởng lợi từ chính sách thúc đẩy giải ngân. Ngoài ra, khi thị trường bước vào chu kỳ tăng trưởng mới, các công ty chứng khoán cũng sẽ được hưởng lợi rõ rệt. Thanh khoản gia tăng giúp mảng môi giới và cho vay ký quỹ ghi nhận kết quả tích cực, đặc biệt trong báo cáo tài chính quý III và kỳ vọng kéo dài sang quý IV.

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần theo dõi sát biến động lãi suất và tỷ giá, nếu xu hướng lãi suất tăng có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường tài chính và chi phí vốn của doanh nghiệp.